Cập nhật: Tháng Năm 05 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population ‰   Tỷ suất sinh thô Crude birth rate Tỷ suất chết thô Crude death rate Tỷ lệ tăng tự nhiên Natural increase rate   2010 […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Năm 03 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh Sex ratio of population and total fertility rate     2018   2019   2020   2021 Sơ bộ Prel. 2022   Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ) Sex ratio of population (Males per 100 females)     93,37 […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Năm 03 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Thống kê Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân Population at 15 years old of age and above by marital status Người – Person     2018   2019   2020   2021 Sơ bộ Prel. 2022   TỔNG SỐ – TOTAL   2.387.780   2.378.630   2.434.010   […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Năm 02 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Thống kê Dân số trung bình nông thôn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average rural population by district Người – Person     2018   2019   2020   2021 Sơ bộ Prel. 2022   TỔNG SỐ – TOTAL   2.048.750   1.741.960   1.770.670   1.750.460   1.785.499 Phân theo huyện […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Năm 01 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Thống kê Dân số trung bình thành thị phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average urban population by district Người – Person     2018   2019   2020   2021 Sơ bộ Prel. 2022   TỔNG SỐ – TOTAL   1.006.340   1.371.750   1.406.730   1.418.640   1.470.307 Phân theo huyện […]

Xem thêm