Chỉ tiêu thống kê
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population ‰ Tỷ suất sinh thô Crude birth rate Tỷ suất chết thô Crude death rate Tỷ lệ tăng tự nhiên Natural increase rate 2010 […]
Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh Sex ratio of population and total fertility rate 2018 2019 2020 2021 Sơ bộ Prel. 2022 Tỷ số giới tính của dân số (Số nam/100 nữ) Sex ratio of population (Males per 100 females) 93,37 […]
Thống kê Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân Population at 15 years old of age and above by marital status Người – Person 2018 2019 2020 2021 Sơ bộ Prel. 2022 TỔNG SỐ – TOTAL 2.387.780 2.378.630 2.434.010 […]
Thống kê Dân số trung bình nông thôn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average rural population by district Người – Person 2018 2019 2020 2021 Sơ bộ Prel. 2022 TỔNG SỐ – TOTAL 2.048.750 1.741.960 1.770.670 1.750.460 1.785.499 Phân theo huyện […]
Thống kê Dân số trung bình thành thị phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average urban population by district Người – Person 2018 2019 2020 2021 Sơ bộ Prel. 2022 TỔNG SỐ – TOTAL 1.006.340 1.371.750 1.406.730 1.418.640 1.470.307 Phân theo huyện […]