Thống kê Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex and by residence
%
Tổng số Total |
Phân theo giới tính
By sex |
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence |
||||
Nam
Male |
Nữ
Female |
Thành thị
Urban |
Nông thôn
Rural |
|||
2010 |
2,21 |
1,83 |
2,65 |
1,63 |
0,91 |
|
2011 | 1,41 | 1,41 | 1,41 | 2,01 | 1,11 | |
2012 | 1,70 | 1,78 | 1,61 | 1,42 | 1,71 | |
2013 | 2,00 | 2,10 | 2,00 | 2,70 | 1,60 | |
2014 | 1,82 | 1,77 | 1,88 | 2,11 | 1,68 | |
2015 | 2,67 | 2,33 | 3,06 | 3,46 | 2,26 | |
2016 | 2,20 | 2,36 | 2,01 | 2,34 | 2,13 | |
2017 | 2,39 | 2,14 | 2,70 | 2,44 | 2,36 | |
2018 | 2,63 | 2,48 | 2,83 | 3,69 | 2,15 | |
2019 | 1,52 | 1,65 | 1,37 | 1,88 | 1,36 | |
2020 | 1,82 | 1,70 | 1,97 | 2,00 | 1,70 | |
2021 | 2,22 | 2,04 | 2,43 | 1,66 | 2,66 | |
Sơ bộ – Prel. 2022 | 1,81 | 1,97 | 1,61 | 1,53 | 2,03 |