Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
Structure of annual employed population at 15 years of age and above by kinds of economic activity
%
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ Prel. 2022 | |
TỔNG SỐ – TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing |
19,80 |
16,49 |
14,30 |
13,60 |
12,54 |
Khai khoáng – Mining and quarrying | 0,30 | 0,27 | 0,30 | 0,39 | 0,25 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo – Manufacturing | 32,70 | 40,77 | 46,52 | 48,30 | 50,14 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, stream and air conditioning supply |
0,20 |
0,20 |
0,18 |
0,34 |
0,22 |
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities |
0,21 |
0,30 |
0,30 |
0,33 |
0,30 |
Xây dựng – Construction | 7,40 | 7,20 | 6,60 | 5,71 | 5,69 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
15,43 |
12,40 |
12,70 |
12,84 |
12,64 |
Vận tải, kho bãi – Transportation and storage | 4,60 | 4,50 | 3,54 | 3,10 | 2,76 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities |
6,19 |
5,40 |
4,35 |
4,50 |
4,86 |
Thông tin và truyền thông
Information and communication |
0,39 |
0,40 |
0,19 |
0,21 |
0,22 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities |
0,67 |
0,80 |
0,90 |
0,80 |
0,84 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities |
0,42 |
0,40 |
0,40 |
0,64 |
0,56 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities |
0,29 |
0,38 |
0,36 |
0,30 |
0,15 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities |
0,44 |
0,50 |
0,57 |
0,72 |
0,70 |
(Tiếp theo) Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Structure of annual employed population at 15 years of age and above by kinds of economic activity
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ Prel. 2022 | |
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội; QL Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo XH bắt buộc Activities of Communist Party, socio-political organizations; public administration and defence; compulsory security |
3,14 |
2,50 |
2,00 |
1,80 |
1,57 |
Giáo dục và đào tạo – Education and training | 3,98 | 3,70 | 3,48 | 3,10 | 2,97 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities |
0,94 |
0,80 |
0,60 |
0,62 |
0,73 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation |
0,80 |
0,79 |
0,60 |
0,60 |
0,59 |
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities |
1,60 |
1,80 |
1,80 |
1,80 |
1,97 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình Activities of households as employers; undifferentiated goods and services producing activities of households for own use |
0,50 |
0,40 |
0,31 |
0,30 |
0,30 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations and bodies |
– |
– |
– |
– |
– |