Thống kê Số hộ phân theo thành thị, nông thôn

Số hộ phân theo thành thị, nông thôn

Number of households by residence

Hộ – Households

  Tổng số

Total

Chia ra – Of which
    Thành thị

Urban

Nông thôn

Rural

 

2018

 

817.998

 

291.448

 

526.550

2019 875.803 387.735 488.068
2020 902.021 395.599 506.422
2021 890.909 390.549 500.360
Sơ bộ Prel. 2022 884.834 410.554 474.280