Số cuộc kết hôn năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of marriages in 2022 by district
Cuộc – Case
Tổng số
Total |
Chia ra – Of which | ||
Lần đầu
1st married |
Lần thứ 2 trở lên 2nd married and above | ||
TỔNG SỐ – TOTAL |
25.286 |
21.319 |
3.967 |
1. Thành phố Biên Hòa
Bien Hoa city |
6.088 |
5.157 |
931 |
2. Thành phố Long Khánh
Long Khanh city |
1.511 |
1.285 |
226 |
3. Huyện Tân Phú
Tan Phu district |
1.893 |
1.629 |
264 |
4. Huyện Vĩnh Cửu
Vinh Cuu district |
1.296 |
1.010 |
286 |
5. Huyện Định Quán
Dinh Quan district |
2.312 |
1.969 |
343 |
6. Huyện Trảng Bom
Trang Bom district |
2.324 |
1.994 |
330 |
7. Huyện Thống Nhất
Thong Nhat district |
1.596 |
1.415 |
181 |
8. Huyện Cẩm Mỹ
Cam My district |
1.709 |
1.413 |
296 |
9. Huyện Long Thành
Long Thanh district |
2.369 |
1.938 |
431 |
10. Huyện Xuân Lộc
Xuan Loc district |
2.609 |
2.218 |
391 |
11. Huyện Nhơn Trạch
Nhon Trach district |
1.579 |
1.291 |
288 |