Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above by kinds of economic activity
Người – Person
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ Prel. 2022 | |
TỔNG SỐ – TOTAL |
1.624.640 |
1.726.500 |
1.724.390 |
1.719.640 |
1.746.496 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing |
321.673 |
286.599 |
248.246 |
233.904 |
218.970 |
Khai khoáng – Mining and quarrying | 4.874 | 4.745 | 5.223 | 6.628 | 4.300 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo – Manufacturing | 531.246 | 697.593 | 795.719 | 830.635 | 875.668 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, stream and air conditioning supply |
3.249 |
3.474 |
3.040 |
5.928 |
3.801 |
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities |
3.337 |
5.211 |
5.223 |
5.628 |
5.312 |
Xây dựng – Construction | 120.221 | 125.061 | 114.583 | 98.128 | 99.416 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
250.691 |
215.383 |
220.472 |
220.728 |
220.765 |
Vận tải, kho bãi – Transportation and storage | 74.671 | 78.163 | 61.521 | 53.336 | 48.195 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities |
100.493 |
93.796 |
75.537 |
77.410 |
84.911 |
Thông tin và truyền thông
Information and communication |
6.399 |
6.948 |
3.332 |
3.628 |
3.839 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities |
10.904 |
13.896 |
15.638 |
13.785 |
14.592 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities |
6.882 |
6.948 |
7.016 |
10.928 |
9.783 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities |
4.637 |
6.525 |
6.205 |
5.187 |
2.624 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities |
7.222 |
8.685 |
9.892 |
12.328 |
12.195 |