Chỉ tiêu thống kê
Thống kê Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average female population by district Người – Person 2018 2019 2020 2021 Sơ bộ Prel. 2022 TỔNG SỐ – TOTAL 1.524.320 1.551.550 1.564.290 1.560.200 1.633.596 Phân theo huyện – […]
Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average male population by district Người – Person 2018 2019 2020 2021 Sơ bộ Prel. 2022 TỔNG SỐ – TOTAL 1.530.770 1.562.160 1.613.110 1.608.900 1.622.210 Phân theo huyện – By district […]
Thống kê Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average population by district Người – Person 2018 2019 2020 2021 Sơ bộ Prel. 2022 TỔNG SỐ – TOTAL 3.055.090 3.113.710 3.177.400 3.169.100 3.255.806 Phân theo huyện – By district […]
Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn Average population by sex and by residence Tổng số Total Phân theo giới tính By sex Phân theo thành thị, nông thôn By residence Nam Male Nữ Female Thành thị Urban Nông thôn Rural Người – Person 2010 […]
Số hộ phân theo thành thị, nông thôn Number of households by residence Hộ – Households Tổng số Total Chia ra – Of which Thành thị Urban Nông thôn Rural 2018 817.998 291.448 526.550 2019 875.803 387.735 488.068 2020 902.021 395.599 506.422 2021 890.909 390.549 500.360 Sơ bộ […]