Cập nhật: Tháng Tư 26 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Thống kê Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average female population by district Người – Person     2018   2019   2020   2021 Sơ bộ Prel. 2022   TỔNG SỐ – TOTAL   1.524.320   1.551.550   1.564.290   1.560.200   1.633.596 Phân theo huyện – […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Tư 25 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average male population by district Người – Person     2018   2019   2020   2021 Sơ bộ Prel. 2022   TỔNG SỐ – TOTAL   1.530.770   1.562.160   1.613.110   1.608.900   1.622.210 Phân theo huyện – By district […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Tư 19 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Thống kê Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện Average population by district Người – Person     2018   2019   2020   2021 Sơ bộ Prel. 2022   TỔNG SỐ – TOTAL   3.055.090   3.113.710   3.177.400   3.169.100   3.255.806 Phân theo huyện – By district […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Tư 18 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn Average population by sex and by residence     Tổng số Total Phân theo giới tính By sex Phân theo thành thị, nông thôn By residence Nam Male Nữ Female   Thành thị Urban Nông thôn Rural Người – Person 2010 […]

Xem thêm

Cập nhật: Tháng Tư 17 2023 | Chỉ tiêu thống kê

Số hộ phân theo thành thị, nông thôn Number of households by residence Hộ – Households   Tổng số Total Chia ra – Of which     Thành thị Urban Nông thôn Rural   2018   817.998   291.448   526.550 2019 875.803 387.735 488.068 2020 902.021 395.599 506.422 2021 890.909 390.549 500.360 Sơ bộ […]

Xem thêm