Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of workers in informal employment by sex and by residence
%
Tổng số
Total |
Phân theo giới tính
By sex |
Phân theo thành thị, nông thôn
By residence |
||||
Nam
Male |
Nữ
Female |
Thành thị
Urban |
Nông thôn
Rural |
|||
2018 |
56,5 |
64,8 |
46,5 |
51,0 |
59,1 |
|
2019 | 45,1 | 52,2 | 36,5 | 36,8 | 48,9 | |
2020 | 44,5 | 50,6 | 37,4 | 34,1 | 51,5 | |
2021 | 42,5 | 46,9 | 37,2 | 31,0 | 51,3 | |
Sơ bộ – Prel. 2022 | 40,3 | 45,7 | 34,0 | 31,9 | 46,9 |