Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above by occupation and by status in employment
Người – Person
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ Prel. 2022 | |
TỔNG SỐ – TOTAL |
1.624.640 |
1.726.500 |
1.724.390 |
1.719.640 |
1.746.496 |
Phân theo nghề nghiệp – By occupation | |||||
Nhà lãnh đạo – Leaders/managers | 14.730 | 6.460 | 9.690 | 8.400 | 7.357 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals |
124.390 |
129.120 |
116.050 |
98.900 |
101.347 |
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals |
32.050 |
37.510 |
35.690 |
36.400 |
32.697 |
Nhân viên – Clerks | 46.670 | 67.780 | 57.150 | 61.200 | 64.048 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng Personal services, protective workers and sales worker |
336.330 |
286.720 |
283.160 |
303.410 |
297.838 |
Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp Skilled agricultural, forestry and fishery workers |
19.350 |
43.320 |
11.980 |
49.500 |
83.655 |
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers |
175.650 |
247.240 |
261.110 |
189.100 |
208.794 |
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị Plant and machine operators and assemblers |
387.640 |
582.950 |
625.580 |
680.620 |
684.112 |
Nghề giản đơn – Unskilled occupations | 485.210 | 323.570 | 317.610 | 285.810 | 260.206 |
Khác – Other | 2.620 | 1.830 | 6.370 | 6.300 | 6.442 |
Phân theo vị thế việc làm
By status in employment |
|||||
Làm công ăn lương – Wage worker | 936.440 | 1.236.870 | 1.209.020 | 1.204.520 | 1.260.776 |
Chủ cơ sở
Employer |
26.790 |
27.560 |
35.650 |
23.900 |
23.738 |
Tự làm – Own account worker | 485.230 | 347.890 | 379.410 | 377.810 | 359.567 |
Lao động gia đình – Unpaid familly worker | 176.180 | 114.180 | 100.310 | 113.410 | 102.415 |
Xã viên hợp tác xã
Member of cooperative |
– |
– |
– |
– |
– |