Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of deaths was registered by sex and by district
Người – Person
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
Sơ bộ
Prel. |
|
2022 | |||||
TỔNG SỐ – TOTAL |
– |
– |
13.257 |
11.303 |
16.700 |
Phân theo giới tính – By sex | |||||
Nam – Male | – | – | 7.627 | 6.399 | 9.448 |
Nữ – Female | – | – | 5.630 | 4.904 | 7.252 |
Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
By district |
|||||
1. Thành phố Biên Hòa | |||||
Bien Hoa city | – | – | 3.443 | 3.020 | 4.191 |
2. Thành phố Long Khánh | |||||
Long Khanh city | – – | 813 | 629 | 1.068 | |
3. Huyện Tân Phú | |||||
Tan Phu district | – – | 987 | 1.060 | 1.309 | |
4. Huyện Vĩnh Cửu | |||||
Vinh Cuu district | – – | 657 | 658 | 928 | |
5. Huyện Định Quán | |||||
Dinh Quan district | – – | 1.316 | 946 | 1.708 | |
6. Huyện Trảng Bom | |||||
Trang Bom district | – – | 1.188 | 791 | 1.523 | |
7. Huyện Thống Nhất | |||||
Thong Nhat district | – – | 926 | 785 | 1.117 | |
8. Huyện Cẩm Mỹ | |||||
Cam My district | – – | 770 | 728 | 899 | |
9. Huyện Long Thành | |||||
Long Thanh district | – – | 1.120 | 1.080 | 1.347 | |
10. Huyện Xuân Lộc | |||||
Xuan Loc district | – – | 1.214 | 602 | 1.580 | |
11. Huyện Nhơn Trạch | |||||
Nhon Trach district | – – | 823 | 1.004 | 1.030 |