Tỷ suất nhập cư, xuất cảnh và di cư thuần phân theo giới tính

Tỷ suất nhập cư, xuất cảnh  di  thuần phân theo giới tính

In-migration, out-migration and net-migration rates by sex

  Tổng số

Total

Phân theo giới tính – By sex
Nam – Male Nữ – Female
Tỷ suất nhập cư – In-migration rate
2010 27,2 27,5 26,8
2015 20,4 21,8 18,9
2016 16,5 17,1 15,9
2017 15,5 16,0 14,9
2018 14,8 15,3 14,2
2019 66,4 68,3 64,5
2020 12,2 11,3 13,1
2021 9,5 10,6 8,4
Sơ bộ Prel. 2022 7,8 7,6 7,9
Tỷ suất xuất cư – Out-migration rate
2010 10,8 8,9 12,6
2015 6,2 5,9 6,6
2016 5,3 5,1 5,5
2017 3,9 4,2 3,6
2018 4,3 4,2 4,4
2019 22,9 22,1 23,7
2020 4,0 4,4 3,6
2021 8,8 7,4 10,3
Sơ bộ Prel. 2022 3,2 2,9 3,4
Tỷ suất di cư thuần – Net-migration rate
2010 16,4 18,6 14,2
2015 14,2 15,9 12,3
2016 11,2 12,0 10,4
2017 11,6 11,8 11,3
2018 10,5 11,1 9,8
2019 43,5 46,2 40,8
2020 8,2 6,9 9,5
2021 0,7 3,2 -1,9
Sơ bộ Prel. 2022 4,6 4,7 4,5