DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG – POPULATION AND LABOUR
Biểu
Table |
Chỉ tiêu – Indicators | Trang
Page |
6 | Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area, population and population density in 2022 by district |
|
79 | ||
7 | Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
Number of households by residence |
|
80 | ||
8 | Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence |
|
81 | ||
9 | Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average population by district |
|
82 | ||
10 | Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average male population by district |
|
83 | ||
11 | Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average female population by district |
|
84 | ||
12 | Dân số trung bình thành thị phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average urban population by district |
|
85 | ||
13 | Dân số trung bình nông thôn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average rural population by district |
|
86 | ||
14 | Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years old of age and above by marital status |
|
87 | ||
15 | Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
Sex ratio of population and total fertility rate |
|
87 | ||
16 | Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số | 88 |
17 | Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
Infant mortality rate by sex |
|
89 | ||
18 | Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
Under five mortality rate by sex |
|
90 |
19 | Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
In-migration, out-migration and net-migration rates by sex |
91 |
20 | Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex |
92 |
21 | Số cuộc kết hôn năm 2022 phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of marriages in 2022 by district |
93 |
22 | Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex |
94 |
23 | Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of divorce cases cleared up by district |
95 |
24 | Tuổi ly hôn trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Average age of divorce by sex and by residence |
96 |
25 | Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above by sex and by residence |
97 |
26 | Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi được đăng ký khai sinh phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Percentage of children under 5 years old with birth registration by sex and by district |
98 |
27 | Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of deaths was registered by sex and by district |
99 |
28 | Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex and by residence |
100 |
29 | Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and above by sex and by residence |
101 |
30 | Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo loại hình kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above by types of ownership |
102 |
31 | Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and above by kinds of economic activity |
103 |
32 | Cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế
Structure of annual employed population at 15 years of age and above by kinds of economic activity |
105 |
33 | Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above by occupation and by status in employment |
107 |
34 | Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained employed worker by sex and by residence |
108 |
35 | Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex and by residence |
109 |
36 | Tỷ lệ thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex and by residence |
110 |
37 | Tỷ lệ lao động có việc làm phi chính thức phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Percentage of workers in informal employment by sex and by residence |
111 |
38 | Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế
Labour productivity by kinds of economic activity |
112 |
39 | Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc phân theo ngành kinh tế
Average income of employed population by kinds of economic activity |
114 |