Thống kê Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2022)

Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2022)

Land use (As of 31/12/2022)

  Tổng số

Total (Ha)

Cơ cấu

Structure (%)

 

TỔNG SỐ – TOTAL

 

586.362

 

100,00

Đất nông nghiệp – Agricultural land 461.602 78,72
Đất sản xuất nông nghiệp – Agricultural production land 278.737 47,53
Đất trồng cây hàng năm – Annual crop land 59.013 10,06
Đất trồng lúa – Paddy land 22.935 3,91
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi – Weed land for animal raising
Đất trồng cây hàng năm khác – Other annual crop land 36.078 6,15
Đất trồng cây lâu năm – Perennial crop land 219.724 37,47
Đất lâm nghiệp có rừng – Forestry land covered by trees 171.132 29,19
Rừng sản xuất – Productive forest 35.157 6,00
Rừng phòng hộ – Protective forest 33.708 5,75
Rừng đặc dụng – Specially used forest 102.267 17,44
Đất nuôi trồng thuỷ sản – Water surface land for fishing 7.746 1,32
Đất làm muối – Land for salt production
Đất nông nghiệp khác – Others 3.987 0,68
Đất phi nông nghiệp – Non-agricultural land 124.751 21,28
Đất ở – Homestead land 19.949 3,40
Đất ở đô thị – Urban 6.653 1,13
Đất ở nông thôn – Rural 13.296 2,27
Đất chuyên dùng – Specially used land 52.386 8,93
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

Land used by offices and non-profit agencies

 

2.643

 

0,45

Đất quốc phòng, an ninh – Security and defence land 13.902 2,37
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

Land for non-agricultural production and business

 

15.351

 

2,62

Đất có mục đích công cộng – Public land 20.490 3,50
Đất tôn giáo, tín ngưỡng – Religious land 944 0,16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa – Cemetery 1.371 0,23
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

Rivers and specialized water surfaces

 

50.101

 

8,55

Đất phi nông nghiệp khác – Others    
Đất chưa sử dụng – Unused land 9
Đất bằng chưa sử dụng – Unused flat land    
Đất đồi núi chưa sử dụng – Unused mountainous land 6
Núi đá không có rừng cây – Non tree rocky mountain 3